Đại lý thép Việt Nhật Cần Thơ
Qua khảo sát tại Thành Phố Cần Thơ chúng tôi được biết hiện nay Thành Phố có tốc độ phát triển rất cao và chính vì vậy nhu cầu mua sắt thép xây dựng cũng đang tăng từng ngày, đặc biệt là về Thép Việt Nhật .
![]() |
Khu vực thành phố Cần Thơ |
Hiện nay chính sách phát triển của chúng tôi nên chúng tôi đã và đang cung cấp sắt thép xây dựng khu vực miền tây, chúng tôi sẽ rất sẵn lòng nếu được cung cấp sắt thép việt nhật cho Cần Thơ, góp công vào sự phát triển kinh tế xã hộ ở đây.
Và đây là bảng giá thép việt nhật khu vực cần thơ, quý khách hàng tham khảo nhé.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật tháng 24/2/2016
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 10,320 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 10,420 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 10,530 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 10,280 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 9,950 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 9,950 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,700 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 9,600 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 9,600 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,750 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 9,990 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 9,990 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,700 | Liên hệ |
Ngoài sắt thép xây dựng ở Cần Thơ còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
- Đơn giá như trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng ở Thành Phố Cần thơ
- Đảm bảo uy tín chất lượng theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
Hiện nay Song Phương đã triển khai và sắp cho ra một chủi các cửa hàng bán lẽ sắt thép xây dựng trên toàn quốc. Song Phương hy vọng rằng sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các bạn.
Ngoài ra chúng tôi phân phối các sản phẩm thép cuộn, thép cây, thép tấm, xà gồ, thép hình h, u, i v, ống thép….
Sản phẩm luôn luôn đa dạn và phong phú để đáp ứng kịp thời cho công trình xây dựng của quý khách.
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0937.525.633 Ms Dung – 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh – Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax: 08.38164493
Bảng giá sắt thép khác:
- Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
- Bảng giá thép xây dựng Pomina
- Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
- Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
- Bảng giá thép hộp
Biên tập : Văn Hùng