Thép Việt Ý có 2 sản phẩm thép chính đó là thép cuộn Vis và thép thanh vằn Vis được Sử dụng làm cốt thép bê tông cho các công trình không đòi hỏi về cơ tính nhưng cần độ dẻo dai, chịu uốn, dãn dài cao.

Thép cuộn VIS Việt ÝThép Việt Ý giúp giảm nhẹ trọng lượng công trình và tiết kiệm chi phí. Đặc biệt sử dụng làm cốt bê tông lát sàn, xây dựng nhà dân dụng và công trình xây dựng công nghiệp.
- Kích cỡ của thép: Từ Ø6 — Ø8
- Đường kính bó thép: D = 1.2 m
- Trọng lượng bó thép: W = 600 kg
- Bề mặt: Bóng, không rạn nứt
- Màu sắc: Có màu xanh đặc trưng
- Tiết diện: Tiết diện rất tròn, độ ôvan nhỏ
- Đơn trọng: Ổn định
Thép thanh vằn VIS Việt Ý:
- Kích cỡ của thép: Từ Ø10 — Ø40
- Chiều dài thanh thép: L = 11.7 m
- Trọng lượng bó thép: W = 3 tấn
- Bề mặt: Bóng, không dạn nứt, có dập nổi thương hiệu “VIS” và đường kính thanh thép, ví dụ: VIS D40
- Màu sắc thép: Có màu xanh đặc trưng
- Tiết diện thép: Tiết diện tròn
- Đơn trọng: Ổn định
Sắt thép Song Phương là nhà phân phối chính hãng các dòng sản phẩm thép Việt Ý chính vì vậy nếu bạn muốn biết giá thép Việt Ý thì xin vui lòng liên hệ :
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Khối lượng/cây | Đơn giá
đ/kg |
Đơn giá
đ/cây |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 12,975 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 12,975 | ||
03 | Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 12,725 | 91,747 |
04 | Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 12,600 | 130,914 |
05 | Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 12,600 | 178,290 |
06 | Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 12,600 | 232,848 |
07 | Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 12,600 | 294,588 |
08 | Thép Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 12,600 | 363,510 |
09 | Thép Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 12,600 | 439,866 |
10 | Thép Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 12,600 | 568,134 |
11 | Thép Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 12,600 | 712,656 |
12 | Thép Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 12,600 | 930,258 |