Trong thời gian qua thép hòa phát có những thay đổi khá lớn về việc điều tiết giá trước tình hình thâm nhập của thép nước ngoài.
![]() |
|
Nhà máy sản xuất ống thép hòa phát |
Khi hiệp định FTA được ký kết thì chắc chắn không chỉ riêng thép hòa phát mà tất cả các hãng thép khác như thép việt nhật, thép pomina điều gặp khó.
Chính vì vậy hiện nay các hãng thép đang cật lực tìm hướng để giải quyết vấn đề trên và chúng ta hy vọng rằng sẽ vượt qua thách thức rất lớn này.
Sau đây chúng tôi xin gửi đến các bạn bảng giá thép hòa phát tháng 6 năm 2015 để các bạn tham khảo. Nếu các bạn muốn báo giá chính xác hơn xin vui lòng liên hệ công ty Song Phương qua số Hotline : 0937.525.633
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | Khối lượng/cây | Đơn giá
đ/kg |
Đơn giá
đ/cây |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 12,050 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 12,050 | ||
03 | Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 11,700 | 84,357 |
04 | Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 11,550 | 120,005 |
05 | Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.13 | 11,550 | 163,202 |
06 | Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.47 | 11,550 | 213,329 |
07 | Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 11,550 | 270,039 |
08 | Thép Ø 20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 11,550 | 333,218 |
09 | Thép Ø 22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 11,550 | 403,211 |
10 | Thép Ø 25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 11,550 | 520,790 |
11 | Thép Ø 28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 11,550 | 653,268 |
12 | Thép Ø 32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 11,550 | 852,737 |
*NGOÀI RA CÒN CUNG CẤP CÁC LOẠI TÔN, XÀ GỒ ……
– Đơn giá trên chưa bao gồm VAT(10%).
– Giá tại chân công trình trong thành phố
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
– Đơn giá trên tính ở thời điểm hiện tại, thanh toán 30% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi đặt hàng
– Chuyển tiếp 70% còn lại sau khi giao hàng và nhận đầy đủ hóa đơn chứng từ trong vòng 24h
Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý Khách hàng. Kính chúc Quý Khách hàng sức khoẻ và thành đạt!
Nguồn : Giasatthep.net