Tin tổng hợp giá thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa Phát 2016
Năm cũ đã qua , năm mới lại đến và công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bản tin tổng hợp giá sắt thép xây dựng của các hãng năm 2016 đế quý khách tham khảo và có quyết định tốt hơn vấn đề xây dựng trong năm mới.
Chúng tôi sẽ nổ lực hết sức để thường xuyên đăng các tin tổng hợp giá thép xây dựng hàng tuần để quý khách cập nhật thường xuyên hơn.
Hiện nay các loại thép từ thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa Phát điều có một chút thay đổi nhẹ và hầu như là không đáng kể.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật tháng 11/2/2016
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 10,320 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 10,420 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 10,530 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 10,280 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 10,280 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 9,950 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 9,950 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,700 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 9,600 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 9,600 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,750 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,750 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 9,990 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 9,990 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,700 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,700 | Liên hệ |
Ngoài sắt thép xây dựng Pomina, Việt Nhật, Hòa Phát 2016 còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10% )
- Chúng tôi giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng luôn đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Hình thức thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
- Hiện tại chúng tôi đã triển khai và gần cho ra một chủi các địa chỉ bán lẽ sắt thép xây dựng trên toàn quốc.
- Chúng tôi hy vọng rằng sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng.
Ngoại ra chúng tôi sản xuất và phân phối những sản phẩm thép cuộn, thép cây, thép tấm , xà gồ, thép hình h, u, i v, ống thép ….
Sản phẩm luôn luôn đa dạn và phong phú để đáp ứng kịp thời cho công trình xây dựng của quý khách.
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0937.525.633 Ms Dung – 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh – Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax: 08.38164493
Bảng giá sắt thép khác:
- Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
- Bảng giá thép xây dựng Pomina
- Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
- Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
- Bảng giá thép hộp
Biên tập : Văn Hùng