Trong những ngày qua thì đồng loạt các hãng thép xây dựng tăng giá nhẹ từ 200đ/ kg – 300đ/kg.
![]() |
Ảnh : Laodong |
Mặc dù chỉ tăng nhẹ nhưng theo nhiều nguồn tin cho biết việc này làm ảnh hưỡng rất lớn đến quá trình dự toán và xây dựng của một nhà thầu cũng như chủ công trình.
Bên dưới là bảng giá thép một số hãng chúng tôi xin gửi đến quý đọc giả để tham khảo, nếu muốn báo giá thép xây dựng đúng và nhanh quý khách hãy gọi ngay cho công ty chúng tôi để được báo giá.
Bảng giá thép xây dựng cập nhật mới hôm nay
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 10,120 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 10,120 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,950 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,800 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 9,550 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 9,550 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,350 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,200 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,200 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,200 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 9,200 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,200 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,200 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 9,200 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,200 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,200 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 9,200 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 9,200 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,480 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,380 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,380 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300 | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 9,630 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 9,630 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 9,650 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,650 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,650 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,650 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 9,650 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,650 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,650 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 9,650 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,650 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,650 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400 | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 9,750 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 9,750 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 10,000 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,850 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,850 | Liên hệ |
Ngoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 21.000 Đ/Kg
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan
Hiện nay chúng tôi đã triển khai và sắp cho ra một chủi các cửa hàng bán lẽ sắt thép xây dựng trên toàn quốc. Chúng tôi hy vọng rằng sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của các bạn.
Ngoài ra chúng tôi phân phối các sản phẩm thép cuộn, thép cây, thép tấm, xà gồ, thép hình h, u, i v, ống thép….
Sản phẩm luôn luôn đa dạn và phong phú để đáp ứng kịp thời cho công trình xây dựng của quý khách.
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
0937.525.633 Ms Dung – 0944.414.797 Mr Hợp
Địa chỉ: Văn phòng: 283 Tây Thạnh – P. Tây Thạnh – Q. Tân Phú – Tp.HCM
Fax: 08.38164493
Bảng giá sắt thép khác:
- Bảng giá thép xây dựng Việt nhật
- Bảng giá thép xây dựng Pomina
- Bảng giá thép xây dựng Hòa Phát
- Bảng giá thép xây dựng Việt Úc
- Bảng giá thép hộp
Biên tập : Văn Hùng